Có 2 kết quả:
鋼珠 gāng zhū ㄍㄤ ㄓㄨ • 钢珠 gāng zhū ㄍㄤ ㄓㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel ball
(2) bearing ball
(2) bearing ball
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel ball
(2) bearing ball
(2) bearing ball
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh